000 | 00456nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.16 _bL400N |
100 | 1 | _aHoàng, Phê | |
245 | 1 | 0 |
_aLogic - Ngôn ngữ học / _cHoàng Phê |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1989 |
||
300 |
_a184 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aLogic ngôn ngữ |
650 | 0 | 4 | _aLogic |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50488 _d50488 |