000 | 00498nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bL427N |
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aLogic - ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt / _cNguyễn Đức Dân |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2016 |
||
300 |
_a384 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aViệt ngữ _xHư từ |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ nghĩa học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50489 _d50489 |