000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a401 _bL557S |
100 | 1 | _aRobins, R.H | |
245 | 1 | 0 |
_aLược sử ngôn ngữ học / _cR. H. Robins |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia Hà Nội, _c2003 |
||
300 |
_a366 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xLược sử |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50508 _d50508 |