000 | 00473nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bM309T |
100 | 1 | _aVõ, Xuân Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aMiêu tả và phân vùng ngữ âm phương pháp Bình Trị Thiên / _cVõ Xuân Trang |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư Phạm Hà Nội, _c1991 |
||
300 |
_a24 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aPhương ngữ _xNgữ âm |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50524 _d50524 |