000 | 00479nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a393.1 _bM450M |
100 | 1 | _aBùi, Huy Vọng | |
245 | 1 | 0 |
_aMộ Mường ở Hòa Bình / _cBùi Huy Vọng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia Hà Nội, _c2014 |
||
300 |
_a358 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aMường (Dân tộc Việt Nam) _xĐời sống xã hội và tập quán |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50527 _d50527 |