000 | 00441nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bM458S |
100 | 1 | _aĐào, Thản | |
245 | 1 | 0 |
_aMột sợi rơm vàng / _cĐào Thản |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ , _c2001 |
||
300 |
_a188 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgữ nghĩa học _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50545 _d50545 |