000 | 00475nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a070.4 _bNGH250N |
110 | 1 | _aHội nhà báo Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề nghiệp và công việc của nhà báo / _cHội nhà báo Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà báo Việt Nam, _c1992 |
||
300 |
_a288 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNhà báo |
650 | 0 | 4 | _aBáo chí |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50560 _d50560 |