000 | 00481nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a745.92 _bNG250T |
100 | 1 | _aKasumi, Teshigawara | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật cắm hoa / _cKasumi Teshigawara, Trần Mạnh Hớn dịch |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c1992 |
||
300 |
_a118 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTrang trí thực hành |
650 | 0 | 4 | _aNghệ thuật cắm hoa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50564 _d50564 |