000 | 00434nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9221 _bNGH250T |
100 | 1 | _aTriều Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt / _cTriều Nguyên |
260 |
_aThuận Hóa : _bThuận Hóa, _c2000 |
||
300 |
_a183 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aCa dao Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50565 _d50565 |