000 | 00432nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bNGH301H |
100 | 1 | _aNguyễn, Thiện Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aNghĩa học Việt ngữ / _cNguyễn Thiện Giáp |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2014 |
||
300 |
_a327 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xNghĩa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50569 _d50569 |