000 | 00565nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9221 _bNGH305C |
100 | 1 | _aVương, Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ ở Việt Nam / _cVương Toàn |
246 | 3 |
_aContrastive linguistics in Vietnam _aLinguistique contrastive au Vietnam |
|
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2006 |
||
300 |
_a275 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xNgôn ngữ học đối chiếu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50571 _d50571 |