000 00766nam a22002297a 4500
008 211005s2012 vm |||||||||||||||||vie||
041 0 _avie
082 0 4 _a306.44
_bNG454N
082 0 4 _a306.4409597
_bNG454N
100 1 _aLý, Tùng Hiếu
245 1 0 _aNgôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ /
_cLý Tùng Hiếu
246 3 _alanguage - Culture in Sai Gon and Souther Viet Nam
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bTổng hợp,
_c2012
300 _a163 tr. ;
_c21 cm.
500 _aVHVN206
500 _aVHVN207
500 _aVHVN208
650 0 4 _aNgôn ngữ và văn hóa
_zViệt Nam
_zNam Bộ
650 0 4 _aLanguage and culture
_zVietnam
_zSai Gon
650 0 4 _aTiếng Việt
_xPhương ngữ
_zNam Bộ
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c50577
_d50577