000 | 00556nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bNG454N |
110 | 1 | _aViện Ngôn ngữ học | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam và chính sách ngôn ngữ / _cViện Ngôn ngữ học |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1984 |
||
300 |
_a160 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ Việt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aDân tộc thiểu số _zViệt Nam _xNgôn ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50580 _d50580 |