000 | 00475nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.922 _bNG454N |
100 | 1 | _aĐái, Xuân Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ diệu kỳ của chủ tịch Hồ Chí Minh / _cĐái Xuân Ninh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTuyên huấn, _c1990 |
||
300 |
_a454 tr. ; _c18 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese literature _xHistory and criticism |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50582 _d50582 |