000 | 00415nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.1 _bNG454N |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ học : _bkhuynh hướng - lĩnh vực - khái niệm. _nT.1 |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1984 |
||
300 |
_a242 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xLý thuyết |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50583 _d50583 |