000 00415nam a22001337a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a410.1
_bNG454N
245 1 0 _aNgôn ngữ học :
_bkhuynh hướng - lĩnh vực - khái niệm.
_nT.1
260 _aHà Nội :
_bKhoa học Xã hội,
_c1984
300 _a242 tr. ;
_c19 cm.
650 0 4 _aNgôn ngữ học
_xLý thuyết
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c50583
_d50583