000 00430nam a22001457a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a410
_bNG454N
100 1 _aBùi, Mạnh Hùng
245 1 0 _aNgôn ngữ học đối chiếu /
_cBùi Mạnh Hùng
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bGiáo dục,
_c2008
300 _a287 tr. ;
_c20 cm.
650 0 4 _aNgôn ngữ học đối chiếu
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c50584
_d50584