000 | 00430nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410 _bNG454N |
100 | 1 | _aBùi, Mạnh Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ học đối chiếu / _cBùi Mạnh Hùng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 |
_a287 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học đối chiếu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50584 _d50584 |