000 | 00589nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.1 _bNG454N |
100 | 1 | _aLý, Toàn Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ học tri nhận : _btừ lí thuyết đại cương đến thực tiễn tiếng Việt / _cLý Toàn Thắng |
246 | 3 | _aCOGNITIVE LINGUISTICS from theoretical prerequisities to Vietnamese evidence | |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2005 |
||
300 |
_a306tr ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xLí thuyết |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50586 _d50586 |