000 | 00455nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a808.06 _bNG454N |
100 | 1 | _aBùi, Đức Tịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ học và văn học. _nT.2 / _cBùi Đức Tịnh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bVăn Nghệ, _c1999 |
||
300 |
_a239 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học |
650 | 0 | 4 | _aVăn học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50588 _d50588 |