000 | 00457nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bNG454N |
100 | 1 | _aNguyễn, Tài Cẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ học Việt Nam / _cNguyễn Tài Cẩn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học và trung học chuyên nghiệp, _c1981 |
||
300 |
_a532 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50589 _d50589 |