000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a306.44 _bNG454N |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ học xã hội những vấn đề cơ bản / _cNguyễn Văn Khang |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1999 |
||
300 |
_a340 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50591 _d50591 |