000 | 00404nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a400 _bNG454N |
100 | 1 | _aLê, Xuân Thại | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ là gì / _cLê Xuân Thại |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học, _c1966 |
||
300 |
_a44 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xLý thuyết |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50594 _d50594 |