000 | 00459nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a659.01 _bNG454N |
100 | 1 | _aMai, Xuân Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ quảng cáo dưới ánh sáng của lí thuyết giao tiếp / _cMai Xuân Huy |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2005 |
||
300 |
_a312 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ quảng cáo |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50595 _d50595 |