000 | 00397nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9221 _bNG454N |
100 | 1 | _aHữu, Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ thơ Việt Nam / _cHữu Đạt |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 |
_a272 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aThơ ca Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50596 _d50596 |