000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a510 _bNG454N |
100 | 1 | _aNguyễn, Bá Hào | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ thuật toán / _cNguyễn Bá Hào |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và Kỹ Thuật, _c1977 |
||
300 |
_a287 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aToán học _xThuật ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50597 _d50597 |