000 | 00503nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a649.68 _bNG454N |
100 | 1 | _aHà, Thiện Thuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ trẻ thơ : _blàm thế nào để trò chuyện với con bạn khi chúng chưa biết nói? / _cHà Thiện Thuyên |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 |
_a149 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTrẻ em _xNgôn ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50598 _d50598 |