000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a306.44 _bNG454N |
100 | 1 | _aHoàng, Tuệ | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa / _cHoàng Tuệ |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo Dục , _c1996 |
||
300 |
_a380 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ Việt _xKhía cạnh xã hội |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50600 _d50600 |