000 | 00441nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a808.04 _bNG454N |
100 | 1 | _aNguyễn, Lai | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học / _cNguyễn Lai |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo Dục, _c1996 |
||
300 |
_a232 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese language _xRhetoric |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50605 _d50605 |