000 | 00463nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a491.715 _bNG550A |
100 | 1 | _aLê, Đức Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ âm học tiếng Nga / _cLê Đức Trọng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2003 |
||
300 |
_a306 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xTiếng Nga |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50607 _d50607 |