000 | 00489nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9224 _bNG550A |
100 | 1 | _aCù, Đình Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ âm học tiếng Việt hiện đại / _cCù Đình Tú, Hoàng Văn Thung |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1977 |
||
300 |
_a91 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese language _xPhonology |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Thung | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50608 _d50608 |