000 | 00396nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a401 _bNG550D |
100 | 1 | _aĐỗ, Việt Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ dụng học / _cĐỗ Việt Hùng |
260 |
_aHà Nội : _b Giáo dục, _c2011 |
||
300 |
_a109 tr, ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgữ dụng học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50610 _d50610 |