000 | 00414nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a412 _bNG550N |
100 | 1 | _aLê, Quang Thiêm | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ nghĩa học : _btập bài giảng / _cLê Quang Thiêm |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 |
_a215 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgữ nghĩa học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50611 _d50611 |