000 | 00497nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a401.43 _bNG550N |
100 | 1 | _aĐỗ, Việt Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / _cĐỗ Việt Hùng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2014 |
||
300 |
_a279 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học |
650 | 0 | 4 | _aNgữ nghĩa học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50613 _d50613 |