000 | 00437nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bNG550N |
100 | 1 | _aĐỗ, Thị Kim Liên | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ nghĩa lời hội thoại / _cĐỗ Thị Kim Liên |
260 |
_aQuảng Nam : _bGiáo Dục, _c1999 |
||
300 |
_a287 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgữ nghĩa học _xHội thoại |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50615 _d50615 |