000 | 00441nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bNG550P |
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Huỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Việt / _cNguyễn Hữu Huỳnh |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển Bách Khoa, _c2001 |
||
300 |
_a397 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50624 _d50624 |