000 | 00505nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bNG550P |
110 | 1 | _aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Việt / _cTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2002 |
||
300 |
_a341 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50627 _d50627 |