000 | 00452nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bNG550P |
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Thêm | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp văn bản / _cTrần Ngọc Thêm, Trịnh Sâm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bCao đẳng Sư phạm, _c1989 |
||
300 |
_a67 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese language _xGrammar |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50633 _d50633 |