000 | 00859nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bNG454N |
100 | 1 | _aĐỗ, Thùy Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ giới trẻ qua phương tiện truyền thông : _bluận án tiến sĩ : 62220240 / _cĐỗ Thùy Trang; Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Nguyễn Tư Sơn hướng dẫn |
260 |
_aHuế : _bk.n.x.b.], _c2017 |
||
300 |
_a202 tr. ; _c30 cm. |
||
500 | _aNgôn ngữ học | ||
502 | _aLuận án tiến sĩ -- Trường đại học khoa học Đại học Huế, 2017. | ||
650 | 0 | 4 |
_aNgười trẻ _xNgôn ngữ _Phương tiện truyền thông _xKhía cạnh ngôn ngữ |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Bạch Nhạn, _ehướng dẫn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Tư Sơn, _ehướng dẫn |
|
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c50636 _d50636 |