000 | 00502nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bNG558L |
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười lập nghiệp / _cNguyễn Tiến Toàn, Nguyễn Tiến Huy |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2013 |
||
300 |
_a350 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aLập nghiệp |
650 | 0 | 4 | _aBí quyết thành công |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Huy | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50729 _d50729 |