000 | 00498nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410 _bNH123M |
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn thống kê ngôn ngữ học / _cNguyễn Đức Dân; Đặng Thái Minh |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo Dục , _c1998 |
||
300 |
_a242 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xThống kê |
700 | 1 | _aĐặng, Thái Minh | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50750 _d50750 |