000 | 00411nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9223 _bNH556K |
100 | 1 | _aHữu, Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững kẻ giấu mặt / _cHữu Đạt |
260 |
_aHà Nội : _bCông an Nhân dân, _c2004 |
||
300 |
_a623 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTruyện ngắn Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50765 _d50765 |