000 | 00459nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s2016 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a020.7 _bTR523C |
245 | 1 | 0 |
_aTruy cập mở thông tin : _bđộng lực phát triển bền vững |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _b[k.n.x.b.], _c2016 |
||
300 |
_a122 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThông tin _xNhận thức. |
650 | 0 | 4 |
_aKiến thức số _xNhận thức. |
942 |
_2ddc _cTLX |
||
999 |
_c50800 _d50800 |