000 | 00849nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s2006 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a025.3 _bKH513P |
100 | 1 | _aDewey, Mevil | |
245 | 1 | 0 |
_aKhung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : _bấn bản 14 / _cJoan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập ; Nguyễn Thị Huyền Dân ... [và những người khác] biên dịch. |
250 | _aẤn bản 14 | ||
260 |
_aHà Nội : _bThư viện Quốc gia Việt Nam, _c2006 |
||
300 |
_a1067 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aClassification, Dewey decimal. |
650 | 0 | 4 | _aPhân loại thập phân Dewey. |
700 | 1 |
_aMitchell, Joan S., _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Huyền Dân, _edịch |
|
710 | 2 | _aThư viện Quốc gia Việt Nam. | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50825 _d50825 |