000 | 00410nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s2020 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a025.3 _bK600Y |
245 | 1 | 0 |
_aKỷ yếu hội thảo học thuật số: _btừ lý thuyết đến thực tiễn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _b[k.n.x.b.], _c2020 |
||
300 |
_a270 tr. ; _c30 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aHọc thuật số |
942 |
_2ddc _cTLX |
||
999 |
_c50826 _d50826 |