000 | 00378nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s1994 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a025.3 _bT103L |
245 | 1 | 0 | _aTài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm |
260 |
_aHà Nội : _bThư Viện Quốc Gia, _c1994 |
||
300 |
_a51 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aMô tả tài liệu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50830 _d50830 |