000 | 00489nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s1991 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a025.4 _bB106PH |
245 | 1 | 0 |
_aBảng phân loại : _bdùng cho các thư viện Khoa học Tổng hợp |
260 |
_aHà Nội : _bThư viện Quốc gia, _c1991 |
||
300 |
_a379 tr. ; _c20 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi : Bộ Văn hóa Thông tin và Thể thao | ||
650 | 0 | 4 |
_aThư viện _xKhung phân loại. |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50835 _d50835 |