000 | 00718nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s1996 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a025.47 _bB450T |
245 | 1 | 0 |
_aBộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. _nT.1, _p Bảng tra theo vần chữ cái / _cTrung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia. |
260 |
_aHà Nội : _bTrung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, _c1996 |
||
300 |
_a55 tr. ; _c29 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aKhoa học tự nhiên _v Bộ từ khóa. |
650 | 0 | 4 |
_aKhoa học công nghệ _v Bộ từ khóa. |
710 | 2 | _aTrung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50851 _d50851 |