000 | 00459nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s2012 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a025.486 _bB450T |
245 | 1 | 0 |
_aBộ từ khóa / _cThư viện Quốc gia Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _b[k.n.x.b], _c2012 |
||
300 | _c30 cm. | ||
500 | _aBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam. | ||
650 | 0 | 4 |
_aThư viện _xTừ khóa. |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50858 _d50858 |