000 | 00470nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s2022 xx vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a100 _bKH401H |
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học cơ bản : _bvai trò và định hướng phát triển trong đào tạo và nghiên cứu khoa học |
260 |
_a[k.đ : _b k.n.x.b], _c2022 |
||
300 |
_a262 tr. ; _c30 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aKhoa học cơ bản |
650 | 0 | 4 | _aNghiên cứu khoa hhocj |
942 |
_2ddc _cTLX |
||
999 |
_c50879 _d50879 |