000 | 00499nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s2019 vm vie | ||
020 | _a9786046853954 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bV115H |
100 | 1 |
_aLý, Tùng Hiếu, _cTS. |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Việt Nam tiếp cận hệ thống - liên ngành / _cLý Tùng Hiếu |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bVăn hóa - Văn nghệ, _c2019 |
||
300 |
_a475 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50883 _d50883 |