000 | 00615nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s2009 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a344 _bGI-108T |
100 | 1 | _aBùi, Loan Thùy | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Pháp chế thư viện - thông tin / _cBùi Loan Thùy |
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Mịnh, _c2009 |
||
300 |
_a338 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThư viện Thông tin _xPháp chế _xVăn bản pháp quy |
650 | 0 | 4 |
_aPháp lệnh thư viện _zViệt Nam |
710 | 2 | _aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50894 _d50894 |